Cơ sở lý thuyết xác suất /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02070nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000054378 | ||
005 | 20150529104925.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040063517 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 519.2 |2 14 | ||
090 | |a 519.2 |b NG-P 2004 | ||
094 | |a 22.271/72 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Viết Phú | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở lý thuyết xác suất / |c Nguyễn Viết Phú, Nguyễn Duy Tiến |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2004 | ||
300 | |a 387 tr. | ||
653 | |a Lý thuyết xác suất | ||
653 | |a Xác suất | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Duy Tiến, |d 1942- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1039 |d 1039 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 14277 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT001296 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 14278 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT004612 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 14279 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT007928 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 14280 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT011244 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 14281 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT014560 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 14282 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT017876 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 14283 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT021192 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 14284 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT024508 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 14285 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT027824 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 14286 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT031140 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |