Toán rời rạc /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2004
|
Phiên bản: | In lần 4 có sửa chữa bổ sung |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02061nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000052581 | ||
005 | 20150529104924.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040061576 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 511 | ||
090 | |a 511 |b ĐO-G 2004 | ||
094 | |a 22.19 | ||
100 | 1 | |a Đỗ, Đức Giáo, |d 1946- | |
245 | 1 | 0 | |a Toán rời rạc / |c Đỗ Đức Giáo |
250 | |a In lần 4 có sửa chữa bổ sung | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2004 | ||
300 | |a 507 tr. | ||
653 | |a Lý thuyết tổ hợp | ||
653 | |a Lý thuyết đồ thị | ||
653 | |a Toán rời rạc | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1036 |d 1036 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14247 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT001245 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14248 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT004561 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14249 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT007877 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14250 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT011193 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14251 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT014509 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14252 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT017825 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14253 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT021141 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14254 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT024457 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14255 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT027773 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14256 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT031089 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |