Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích : dùng cho sinh viên các ngành toán học, cơ học, toán tin ứng dụng. Tập 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02274nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000051986 | ||
005 | 20150529104922.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040060977 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 512.0071 | ||
090 | |a 512.0071 |b TR-H(1) 2004 | ||
094 | |a 22.143 | ||
100 | 1 | |a Trần, Trọng Huệ, |d 1942- | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích : |b dùng cho sinh viên các ngành toán học, cơ học, toán tin ứng dụng. |n Tập 1 / |c Trần Trọng Huệ |
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2004 | ||
300 | |a 268 tr. | ||
653 | |a Hình học | ||
653 | |a Hình học giải tích | ||
653 | |a Đại số | ||
653 | |a Đại số tuyến tính | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1034 |d 1034 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007100000000000 |7 0 |9 14227 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0071 |p GT001238 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007100000000000 |7 0 |9 14228 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0071 |p GT004554 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007100000000000 |7 0 |9 14229 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0071 |p GT007870 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007100000000000 |7 0 |9 14230 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0071 |p GT011186 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007100000000000 |7 0 |9 14231 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0071 |p GT014502 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007100000000000 |7 0 |9 14232 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0071 |p GT017818 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007100000000000 |7 0 |9 14233 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0071 |p GT021134 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007100000000000 |7 0 |9 14234 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0071 |p GT024450 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007100000000000 |7 0 |9 14235 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0071 |p GT027766 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007100000000000 |7 0 |9 14236 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0071 |p GT031082 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |