Hiện tượng học và chủ nghĩa duy vật biện chứng /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02130nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000049780 | ||
005 | 20150529104922.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040058765 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 335.411 |2 14 | ||
090 | |a 335.411 |b TR-T 2004 | ||
094 | |a 15.1 | ||
100 | 1 | |a Trần, Đức Thảo, |d 1917-1993 | |
245 | 1 | 0 | |a Hiện tượng học và chủ nghĩa duy vật biện chứng / |c Trần Đức Thảo |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2004 | ||
300 | |a 374 tr. | ||
653 | |a Chủ nghĩa duy vật biện chứng | ||
653 | |a Hiện tượng học | ||
653 | |a Triết học Mác lênin | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1032 |d 1032 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 14207 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT001207 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 14208 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT004523 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 14209 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT007839 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 14210 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT011155 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 14211 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT014471 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 14212 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT017787 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 14213 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT021103 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 14214 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT024419 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 14215 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT027735 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_411000000000000 |7 0 |9 14216 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.411 |p GT031051 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |