Giáo trình cơ vật lý /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1984
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02162nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000047552 | ||
005 | 20150529104920.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040056518 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 531 | ||
090 | |a 531 |b NG-Q 1984 | ||
094 | |a 22.31 | ||
100 | 1 | |a Ngô, Quốc Quýnh, |d 1930?- | |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình cơ vật lý / |c Ngô Quốc Quýnh, Nguyễn Hữu Xý |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1984 | ||
300 | |a 109 tr. | ||
653 | |a Cơ học chất điểm | ||
653 | |a Cơ học môi trường liên tục | ||
653 | |a Cơ vật lý | ||
653 | |a Vật lý | ||
653 | |a Động lực học chất điểm | ||
700 | |a Nguyễn Hữu Xý | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1029 |d 1029 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 14177 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT001199 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 14178 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT004515 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 14179 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT007831 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 14180 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT011147 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 14181 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT014463 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 14182 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT017779 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 14183 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT021095 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 14184 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT024411 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 14185 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT027727 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_000000000000000 |7 0 |9 14186 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531 |p GT031043 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |