Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích : dùng cho sinh viên các ngành Toán học, Cơ học và Toán tin ứng dụng. Tập 2 /

Lưu vào:
Tác giả chính: Trần, Trọng Huệ, 1942-
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHQGHN, 2004
Phiên bản:In lần 2
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02274nam a2200385 4500
001 dlc000047405
005 20150529104919.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU040056369 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 512.0071 
090 |a 512.0071  |b TR-H(2) 2004 
094 |a 22.143z73 
100 1 |a Trần, Trọng Huệ,  |d 1942- 
245 1 0 |a Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích :  |b dùng cho sinh viên các ngành Toán học, Cơ học và Toán tin ứng dụng.  |n Tập 2 /  |c Trần Trọng Huệ 
250 |a In lần 2 
260 |a H. :  |b ĐHQGHN,  |c 2004 
300 |a 292 tr. 
653 |a Hình học 
653 |a Hình học giải tích 
653 |a Đại số 
653 |a Đại số tuyến tính 
942 |c GT 
999 |c 1027  |d 1027 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 512_007100000000000  |7 0  |9 14157  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 512.0071   |p GT001190  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 512_007100000000000  |7 0  |9 14158  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 512.0071   |p GT004506  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 512_007100000000000  |7 0  |9 14159  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 512.0071   |p GT007822  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 512_007100000000000  |7 0  |9 14160  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 512.0071   |p GT011138  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 512_007100000000000  |7 0  |9 14161  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 512.0071   |p GT014454  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 512_007100000000000  |7 0  |9 14162  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 512.0071   |p GT017770  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 512_007100000000000  |7 0  |9 14163  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 512.0071   |p GT021086  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 512_007100000000000  |7 0  |9 14164  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 512.0071   |p GT024402  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 512_007100000000000  |7 0  |9 14165  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 512.0071   |p GT027718  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 512_007100000000000  |7 0  |9 14166  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 512.0071   |p GT031034  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT