Bản đồ địa hình /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2003
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02034nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000046074 | ||
005 | 20150529104919.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040054987 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 526.9 |2 14 | ||
090 | |a 526.9 |b NH-X 2003 | ||
094 | |a 26.17 | ||
100 | 1 | |a Nhữ, Thị Xuân, |d 1954- | |
245 | 1 | 0 | |a Bản đồ địa hình / |c Nhữ Thị Xuân |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2003 | ||
300 | |a 304 tr. | ||
653 | |a Bản đồ | ||
653 | |a Bản đồ địa hình | ||
653 | |a Thành lập bản đồ | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1026 |d 1026 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 526_900000000000000 |7 0 |9 14147 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 526.9 |p GT001172 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 526_900000000000000 |7 0 |9 14148 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 526.9 |p GT004488 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 526_900000000000000 |7 0 |9 14149 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 526.9 |p GT007804 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 526_900000000000000 |7 0 |9 14150 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 526.9 |p GT011120 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 526_900000000000000 |7 0 |9 14151 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 526.9 |p GT014436 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 526_900000000000000 |7 0 |9 14152 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 526.9 |p GT017752 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 526_900000000000000 |7 0 |9 14153 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 526.9 |p GT021068 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 526_900000000000000 |7 0 |9 14154 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 526.9 |p GT024384 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 526_900000000000000 |7 0 |9 14155 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 526.9 |p GT027700 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 526_900000000000000 |7 0 |9 14156 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 526.9 |p GT031016 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |