Giáo trình nhân trắc học Ergonomi /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02013nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000046015 | ||
005 | 20150529104917.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040054928 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 599.94 |2 14 | ||
090 | |a 599.9 |b NG-H 2004 | ||
094 | |a 28.76 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đức Hồng | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình nhân trắc học Ergonomi / |c Nguyễn Đức Hồng |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2004 | ||
300 | |a 186 tr. | ||
653 | |a Ergonomi | ||
653 | |a Nhân trắc học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1023 |d 1023 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 599_940000000000000 |7 0 |9 14117 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 599.94 |p GT001155 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 599_940000000000000 |7 0 |9 14118 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 599.94 |p GT004471 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 599_940000000000000 |7 0 |9 14119 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 599.94 |p GT007787 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 599_940000000000000 |7 0 |9 14120 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 599.94 |p GT011103 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 599_940000000000000 |7 0 |9 14121 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 599.94 |p GT014419 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 599_940000000000000 |7 0 |9 14122 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 599.94 |p GT017735 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 599_940000000000000 |7 0 |9 14123 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 599.94 |p GT021051 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 599_940000000000000 |7 0 |9 14124 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 599.94 |p GT024367 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 599_940000000000000 |7 0 |9 14125 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 599.94 |p GT027683 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 599_940000000000000 |7 0 |9 14126 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 599.94 |p GT030999 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |