Kinh tế chính trị Mác- Lê nin. Tập 1 /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2003
|
Phiên bản: | In lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02099nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000041978 | ||
005 | 20150529104917.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU030050576 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 335.412 |2 14 | ||
090 | |a 335.412 |b KIN(1) 2003 | ||
094 | |a 16z73 | ||
245 | 0 | 0 | |a Kinh tế chính trị Mác- Lê nin. |n Tập 1 / |c Cb. : Phạm Văn Dũng |
250 | |a In lần 2 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2003 | ||
300 | |a 223 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Kinh tế chính trị Mác-Lênin | ||
700 | 1 | |a Phạm, Văn Dũng, |d 1957-, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1022 |d 1022 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14107 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT001125 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14108 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT004441 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14109 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT007757 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14110 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT011073 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14111 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT014389 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14112 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT017705 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14113 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT021021 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14114 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT024337 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14115 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT027653 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14116 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT030969 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |