Vật lý lò phản ứng hạt nhân /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2003
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02072nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000041710 | ||
005 | 20150529104917.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU030050300 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 539.75 |2 14 | ||
090 | |a 539.7 |b NG-H 2003 | ||
094 | |a 22.333.45 | ||
100 | 1 | |a Ngô, Quang Huy, |d 1950?- | |
245 | 1 | 0 | |a Vật lý lò phản ứng hạt nhân / |c Ngô Quang Huy |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2003 | ||
300 | |a 256 tr. | ||
653 | |a Lò phản ứng hạt nhân | ||
653 | |a Phản ứng hạt nhân | ||
653 | |a Vật lý hạt nhân | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1021 |d 1021 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_750000000000000 |7 0 |9 14097 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.75 |p GT001112 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_750000000000000 |7 0 |9 14098 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.75 |p GT004428 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_750000000000000 |7 0 |9 14099 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.75 |p GT007744 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_750000000000000 |7 0 |9 14100 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.75 |p GT011060 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_750000000000000 |7 0 |9 14101 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.75 |p GT014376 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_750000000000000 |7 0 |9 14102 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.75 |p GT017692 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_750000000000000 |7 0 |9 14103 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.75 |p GT021008 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_750000000000000 |7 0 |9 14104 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.75 |p GT024324 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_750000000000000 |7 0 |9 14105 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.75 |p GT027640 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_750000000000000 |7 0 |9 14106 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.75 |p GT030956 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |