Điện động lực học các môi trường liên tục. Tập 1 /
Lí thuyết về các trường điện từ trong các môi trường vật chất, tính chất từ và điện vĩ mô của chất.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1971
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02944nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001895 | ||
005 | 20150529103848.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001956 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 537 |2 14 | ||
090 | |a 537 |b LAN(1) 1971 | ||
094 | |a 22.3 | ||
100 | 1 | |a Lanđao, L.Đ. | |
245 | 1 | 0 | |a Điện động lực học các môi trường liên tục. |n Tập 1 / |c L.Đ. Lanđao, E.M. Lifsitx ; Ngd. : Đặng Quang Khang |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1971 | ||
300 | |a 383 tr. | ||
520 | |a Lí thuyết về các trường điện từ trong các môi trường vật chất, tính chất từ và điện vĩ mô của chất. | ||
653 | |a Dòng điện | ||
653 | |a Siêu dẫn | ||
653 | |a Tĩnh điện | ||
653 | |a Từ trường | ||
653 | |a Vật dẫn điện | ||
700 | 1 | |a Lifsitx, E.M. | |
700 | 1 | |a Đặng, Quang Khang, |d 1935-, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 102 |d 102 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_000000000000000 |7 0 |9 1303 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537 |p GT000094 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_000000000000000 |7 0 |9 1304 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537 |p GT003410 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_000000000000000 |7 0 |9 1305 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537 |p GT006726 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_000000000000000 |7 0 |9 1306 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537 |p GT010042 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_000000000000000 |7 0 |9 1307 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537 |p GT013358 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_000000000000000 |7 0 |9 1308 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537 |p GT016674 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_000000000000000 |7 0 |9 1309 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537 |p GT019990 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_000000000000000 |7 0 |9 1310 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537 |p GT023306 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_000000000000000 |7 0 |9 1311 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537 |p GT026622 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_000000000000000 |7 0 |9 1312 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537 |p GT029938 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_000000000000000 |7 0 |9 1313 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537 |p TK000094 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_000000000000000 |7 0 |9 1314 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537 |p TK001094 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_000000000000000 |7 0 |9 1315 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537 |p TK002094 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_000000000000000 |7 0 |9 1316 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537 |p TK003094 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |