Kỹ thuật di truyền và ứng dụng /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2003
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02111nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000041705 | ||
005 | 20150529104916.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU030050295 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 660.65 |2 14 | ||
090 | |a 660.6 |b LE-L 2003 | ||
094 | |a 30.16 | ||
100 | 1 | |a Lê, Đình Lương, |d 1941- | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật di truyền và ứng dụng / |c Lê Đình Lương, Quyền Đình Thi |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2003 | ||
300 | |a 304 tr. | ||
653 | |a Công nghệ sinh học | ||
653 | |a Gen | ||
653 | |a Kỹ thuật di truyền | ||
700 | 1 | |a Quyền, Đình Thi | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1019 |d 1019 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_650000000000000 |7 0 |9 14077 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.65 |p GT001108 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_650000000000000 |7 0 |9 14078 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.65 |p GT004424 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_650000000000000 |7 0 |9 14079 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.65 |p GT007740 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_650000000000000 |7 0 |9 14080 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.65 |p GT011056 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_650000000000000 |7 0 |9 14081 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.65 |p GT014372 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_650000000000000 |7 0 |9 14082 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.65 |p GT017688 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_650000000000000 |7 0 |9 14083 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.65 |p GT021004 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_650000000000000 |7 0 |9 14084 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.65 |p GT024320 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_650000000000000 |7 0 |9 14085 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.65 |p GT027636 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_650000000000000 |7 0 |9 14086 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.65 |p GT030952 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |