Thực tập vật lý chất rắn /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2003
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02081nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000041688 | ||
005 | 20150529104915.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU030050278 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530.41 |2 14 | ||
090 | |a 530.4 |b THU 2003 | ||
094 | |a 22.371.1 | ||
245 | 0 | 0 | |a Thực tập vật lý chất rắn / |c Cb. : Tạ Đình Cảnh |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2003 | ||
300 | |a 163 tr. | ||
653 | |a Chất rắn | ||
653 | |a Trạng thái vật chất | ||
653 | |a Vật lý chất rắn | ||
700 | 1 | |a Tạ, Đình Cảnh, |d 1949-, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1018 |d 1018 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_410000000000000 |7 0 |9 14067 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.41 |p GT001104 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_410000000000000 |7 0 |9 14068 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.41 |p GT004420 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_410000000000000 |7 0 |9 14069 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.41 |p GT007736 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_410000000000000 |7 0 |9 14070 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.41 |p GT011052 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_410000000000000 |7 0 |9 14071 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.41 |p GT014368 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_410000000000000 |7 0 |9 14072 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.41 |p GT017684 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_410000000000000 |7 0 |9 14073 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.41 |p GT021000 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_410000000000000 |7 0 |9 14074 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.41 |p GT024316 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_410000000000000 |7 0 |9 14075 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.41 |p GT027632 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_410000000000000 |7 0 |9 14076 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.41 |p GT030948 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |