Tâm lý học đại cương /
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2003
|
Phiên bản: | In lần 10 có sửa chữa |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02016nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000041685 | ||
005 | 20150529104915.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU030050275 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 150.71 | ||
090 | |a 150.7 |b TAM 2003 | ||
094 | |a 88.3z73 | ||
245 | 0 | 0 | |a Tâm lý học đại cương / |c Cb. : Nguyễn Quang Uẩn |
250 | |a In lần 10 có sửa chữa | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2003 | ||
300 | |a 220 tr. ; |c 20cm | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Tâm lý học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1017 |d 1017 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_710000000000000 |7 0 |9 14057 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.71 |p GT001103 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_710000000000000 |7 0 |9 14058 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.71 |p GT004419 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_710000000000000 |7 0 |9 14059 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.71 |p GT007735 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_710000000000000 |7 0 |9 14060 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.71 |p GT011051 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_710000000000000 |7 0 |9 14061 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.71 |p GT014367 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_710000000000000 |7 0 |9 14062 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.71 |p GT017683 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_710000000000000 |7 0 |9 14063 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.71 |p GT020999 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_710000000000000 |7 0 |9 14064 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.71 |p GT024315 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_710000000000000 |7 0 |9 14065 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.71 |p GT027631 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_710000000000000 |7 0 |9 14066 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.71 |p GT030947 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |