Giáo trình luật hiến pháp của các nước tư bản
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01930nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000041328 | ||
005 | 20150529104913.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU030049907 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 342 | ||
094 | |a 67.89 | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình luật hiến pháp của các nước tư bản |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1998 | ||
653 | |a Hiến pháp | ||
653 | |a Hệ thống tư bản chủ nghĩa | ||
653 | |a Luật Quốc tế | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1014 |d 1014 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 14027 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT001087 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 14028 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT004403 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 14029 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT007719 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 14030 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT011035 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 14031 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT014351 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 14032 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT017667 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 14033 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT020983 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 14034 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT024299 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 14035 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT027615 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 14036 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT030931 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |