Động lực học khí quyển vĩ độ thấp /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2002
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02063nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000038754 | ||
005 | 20150529104912.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU030047300 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 551.5 |2 14 | ||
090 | |a 551.5 |b KI-X 2002 | ||
094 | |a 26.23 | ||
100 | 1 | |a Kiều, Thị Xin, |d 1950?- | |
245 | 1 | 0 | |a Động lực học khí quyển vĩ độ thấp / |c Kiều Thị Xin, |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2002 | ||
300 | |a 416 tr. | ||
653 | |a Khí quyển | ||
653 | |a Khí tượng học | ||
653 | |a Động lực học khí quyển | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1011 |d 1011 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 13997 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT001052 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 13998 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT004368 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 13999 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT007684 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 14000 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT011000 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 14001 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT014316 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 14002 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT017632 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 14003 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT020948 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 14004 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT024264 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 14005 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT027580 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_500000000000000 |7 0 |9 14006 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.5 |p GT030896 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |