Phòng tránh phóng xạ và an toàn hạt nhân /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2002
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02040nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000038748 | ||
005 | 20150529104911.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU030047294 | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 539.7 |2 14 | ||
090 | |a 539.7 |b PH-H 2002 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Quốc Hùng, |d 1941- | |
245 | 1 | 0 | |a Phòng tránh phóng xạ và an toàn hạt nhân / |c Phạm Quốc Hùng |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2002 | ||
300 | |a 144 tr. | ||
653 | |a An toàn phóng xạ | ||
653 | |a Lò phản ứng | ||
653 | |a Vật lý hạt nhân | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1010 |d 1010 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 13987 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT001050 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 13988 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT004366 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 13989 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT007682 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 13990 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT010998 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 13991 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT014314 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 13992 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT017630 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 13993 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT020946 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 13994 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT024262 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 13995 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT027578 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 539_700000000000000 |7 0 |9 13996 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 539.7 |p GT030894 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |