Phép tính vi phân và tích phân hàm một biến /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2002
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02229nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000038243 | ||
005 | 20150529104910.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020046774 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515.4 | ||
094 | |a 22.161.1 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Mậu, |d 1949- | |
245 | 1 | 0 | |a Phép tính vi phân và tích phân hàm một biến / |c Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thuỷ Thanh |
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2002 | ||
300 | |a 315 tr | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Hàm một biến | ||
653 | |a Phép tính tích phân | ||
653 | |a Phép tính vi phân | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thuỷ Thanh | |
700 | 1 | |a Đặng, Huy Ruận, |d 20/02/1939- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1007 |d 1007 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 13957 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT001018 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 13958 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT004334 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 13959 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT007650 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 13960 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT010966 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 13961 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT014282 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 13962 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT017598 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 13963 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT020914 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 13964 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT024230 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 13965 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT027546 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 13966 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT030862 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |