Bài tập hoá học đại cương : Hoá học lý thuyết cơ sở /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2002
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02161nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000038073 | ||
005 | 20150529104909.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020046602 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 540.76 |2 14 | ||
090 | |a 540.76 |b LA-T 2002 | ||
094 | |a 24.1,1 | ||
100 | 1 | |a Lâm, Ngọc Thiềm, |d 1940- | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập hoá học đại cương : |b Hoá học lý thuyết cơ sở / |c Lâm Ngọc Thiềm |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2002 | ||
300 | |a 342 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá học | ||
653 | |a Hoá lý thuyết | ||
653 | |a Hoá đại cương | ||
700 | |a Trần, Hiệp Hải, |d 1955?- | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1005 |d 1005 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 13937 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT001013 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 13938 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT004329 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 13939 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT007645 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 13940 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT010961 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 13941 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT014277 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 13942 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT017593 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 13943 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT020909 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 13944 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT024225 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 13945 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT027541 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 540_760000000000000 |7 0 |9 13946 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 540.76 |p GT030857 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |