Giáo trình giản yếu cơ học lí thuyết /
Gồm 4 phần: Tĩnh học vật rắn; Động học điểm và vật rắn; Động học điểm; Động lực học hệ và vật rắn.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1979
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02898nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001868 | ||
005 | 20150529103846.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001929 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 531.071 | ||
090 | |a 531 |b TAR 1979 | ||
094 | |a 22.21 | ||
100 | 1 | |a Targ, X.M. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình giản yếu cơ học lí thuyết / |c X.M. Targ ; Ngd. : Phạm Huyễn |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1979 | ||
300 | |a 476 tr. | ||
520 | |a Gồm 4 phần: Tĩnh học vật rắn; Động học điểm và vật rắn; Động học điểm; Động lực học hệ và vật rắn. | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Cơ học lí thuyết | ||
653 | |a Tĩnh học | ||
653 | |a Động học điểm | ||
700 | 1 | |a Phạm, Huyễn, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 100 |d 100 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_071000000000000 |7 0 |9 1275 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.071 |p GT000092 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_071000000000000 |7 0 |9 1276 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.071 |p GT003408 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_071000000000000 |7 0 |9 1277 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.071 |p GT006724 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_071000000000000 |7 0 |9 1278 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.071 |p GT010040 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_071000000000000 |7 0 |9 1279 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.071 |p GT013356 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_071000000000000 |7 0 |9 1280 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.071 |p GT016672 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_071000000000000 |7 0 |9 1281 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.071 |p GT019988 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_071000000000000 |7 0 |9 1282 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.071 |p GT023304 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_071000000000000 |7 0 |9 1283 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.071 |p GT026620 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_071000000000000 |7 0 |9 1284 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.071 |p GT029936 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_071000000000000 |7 0 |9 1285 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.071 |p TK000092 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_071000000000000 |7 0 |9 1286 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.071 |p TK001092 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_071000000000000 |7 0 |9 1287 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.071 |p TK002092 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_071000000000000 |7 0 |9 1288 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.071 |p TK003092 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |