Hiển thị
881 - 881
kết quả trong
881
tìm kiếm theo '
(( Sổ ((nham OR nhan) OR thao) ) OR ( Sổ ((((thuy OR thuc) OR (thuccy OR (thuccy OR thucccy))) OR (thuccy OR (thuccy OR thucccy))) OR thu) ))
'
Bỏ qua nội dung này
Toggle navigation
VuFind
Tài khoản của bạn
Đăng xuất
Đăng nhập
Ngôn ngữ
English
VietNamese
Trang chủ
Dịch vụ
Tin tức
Về chúng tôi
Giờ mở cửa
Thứ 2 - 5: 9am - 9pm
Thứ 6 - 7: 9am - 6pm
Catalog
Tất cả các trường
Nhan đề
Tác giả
Chủ đề
Call Number
Số ISBN/ISSN
Từ khóa
Tìm kiếm
Nâng cao
Tìm kiếm: (( Sổ ((nham OR nhan) OR thao) ) OR ( Sổ ((((thuy OR thuc) OR (thuccy OR (thuccy OR thucccy))) OR (thuccy OR (thuccy OR thucccy))) OR thu) ))
Suggested Topics within your search.
Organizational behavior
2
Organizational effectiveness
1
Bạn có thể sử dụng thuật ngữ tìm kiếm:
:
nham »
nam
,
pham
nhan »
phan
Hiển thị
881 - 881
kết quả trong
881
tìm kiếm theo '
(( Sổ ((nham OR nhan) OR thao) ) OR ( Sổ ((((thuy OR thuc) OR (thuccy OR (thuccy OR thucccy))) OR (thuccy OR (thuccy OR thucccy))) OR thu) ))
', Thời gian tìm kiếm: 0.30s
Sắp xếp
Mức độ liên quan
Ngày giảm dần
Ngày tăng dần
Ký hiệu xếp giá
Tác giả
Nhan đề
881
Quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam : Luận văn ThS. Kinh doanh và quản lý: 60 34 20/
Tác giả
Bùi, Ngọc Quỳnh
Xuất bản 2013
Call Number:
Đang tải...
Đặt tại:
Đang tải...
Sách
Đang tải...
Save to List
Lưu vào:
[1]
« Trước
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
Công cụ tìm kiếm:
Lấy RSS Feed
—
Gửi tìm kiếm này qua Email
—
Lưu tìm kiếm
Thu hẹp tìm kiếm
Hệ thống
858
Koha
23
Dspace
Thư viện
858
Thư viện DL
Định dạng
832
Book
26
Serial
12
Dataset
6
Article
1
Presentation
Call Number
1
H - Social Science
Tác giả
32
Dương, Thu Thủy
9
Nguyễn, Bá Diến, 1956-,
8
Lê, Cảm, 1954-,
7
Nguyễn, Đăng Dung, 1952-,
7
Trịnh, Thị Hoa Mai, 1957-,
6
Hoàng, Thị Kim Quế, 1955-,
Thêm ...
6
Hà,Quang Thụy, 1952-,
6
Nguyễn, Ngọc Chí, 1957-,
6
Phạm, Duy Nghĩa, 1965-,
6
Phạm, Hồng Thái, 1953-,
6
Phạm, Văn Dũng, 1957-,
6
Đặng, Xuân Hải, 5/10/1950-,
5
Hoàng, Trọng Phiến, 1934-,
5
Hồ, Thuần,
5
Nguyễn, Viết Kính,
5
Phùng, Trung Tập,
5
Trần, Trí Dõi, 1953-,
5
Vũ, Hào Quang, 1954-,
5
Đặng, Quốc Bảo,
4
Hoàng, Xuân Huấn, 1954-,
4
Lê, Danh Tốn, 1953-,
4
Lê, Thị Thu Thuỷ, 1970-,
4
Nguyễn, Am Hiểu,
4
Nguyễn, Hàm Giá, 1944-,
4
Nguyễn, Hồng Cổn, 1956-,
4
Nguyễn, Hữu Vui, 1937-,
4
Nguyễn, Thị Mỹ Lộc,
4
Nguyễn, Thị Quế Anh,
4
Nguyễn, Xuân Thiên, 1957-,
4
Ngô, Diên Tập, 1946-,
Xem tất cả ...
Ít hơn ...
Ngôn ngữ
878
Vietnamese
674
English
1
Chinese
Thể loại
1
Textbooks
Era
1
1890-1969
Năm xuất bản
Từ:
Tới:
×
Đang tải...