Hiển thị
1,021 - 1,021
kết quả trong
1,021
tìm kiếm theo '
(( Sổ ((nham OR nhan) OR (pham OR phan)) ) OR ( Sổ ((((thuy OR thuccy) OR thuccy) OR ((thuccy OR thuccccy) OR (thucccccy OR thuccccccccy))) OR thuc) ))*
'
Bỏ qua nội dung này
Toggle navigation
VuFind
Tài khoản của bạn
Đăng xuất
Đăng nhập
Ngôn ngữ
English
VietNamese
Trang chủ
Dịch vụ
Tin tức
Về chúng tôi
Giờ mở cửa
Thứ 2 - 5: 9am - 9pm
Thứ 6 - 7: 9am - 6pm
Catalog
Tất cả các trường
Nhan đề
Tác giả
Chủ đề
Call Number
Số ISBN/ISSN
Từ khóa
Tìm kiếm
Nâng cao
Tìm kiếm: (( Sổ ((nham OR nhan) OR (pham OR phan)) ) OR ( Sổ ((((thuy OR thuccy) OR thuccy) OR ((thuccy OR thuccccy) OR (thucccccy OR thuccccccccy))) OR thuc) ))*
Suggested Topics within your search.
Organizational behavior
2
Organizational effectiveness
1
Bạn có thể sử dụng thuật ngữ tìm kiếm:
:
nham »
nam
pham »
phap
thuy »
thu
Hiển thị
1,021 - 1,021
kết quả trong
1,021
tìm kiếm theo '
(( Sổ ((nham OR nhan) OR (pham OR phan)) ) OR ( Sổ ((((thuy OR thuccy) OR thuccy) OR ((thuccy OR thuccccy) OR (thucccccy OR thuccccccccy))) OR thuc) ))*
', Thời gian tìm kiếm: 0.08s
Sắp xếp
Mức độ liên quan
Ngày giảm dần
Ngày tăng dần
Ký hiệu xếp giá
Tác giả
Nhan đề
1021
Đặc điểm thành ngữ tiếng Hàn có yếu tố chỉ con vật : Trong sự đối chiếu với thành ngữ tiếng Việt tương đương Luận văn ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 /...
Tác giả
Nguyễn, Minh Hiền
Xuất bản 2005
Call Number:
Đang tải...
Đặt tại:
Đang tải...
Sách
Đang tải...
Save to List
Lưu vào:
[1]
« Trước
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
Công cụ tìm kiếm:
Lấy RSS Feed
—
Gửi tìm kiếm này qua Email
—
Lưu tìm kiếm
Thu hẹp tìm kiếm
Hệ thống
992
Koha
29
Dspace
Thư viện
992
Thư viện DL
Định dạng
972
Book
20
Serial
12
Dataset
6
Article
1
Presentation
Call Number
1
H - Social Science
Tác giả
32
Dương, Thu Thủy
9
Nguyễn, Bá Diến, 1956-,
8
Lê, Cảm, 1954-,
8
Phan, Văn Hạp, 1939-
7
Hoàng, Thị Kim Quế, 1955-,
7
Nguyễn, Đăng Dung, 1952-,
Thêm ...
7
Trần, Trí Dõi, 1953-,
7
Trịnh, Thị Hoa Mai, 1957-,
6
Hà,Quang Thụy, 1952-,
6
Hồ, Thuần,
6
Nguyễn, Ngọc Chí, 1957-,
6
Phạm, Duy Nghĩa, 1965-,
6
Phạm, Hồng Thái, 1953-,
6
Phạm, Văn Dũng, 1957-,
6
Đặng, Xuân Hải, 5/10/1950-,
5
Hoàng, Trọng Phiến, 1934-,
5
Hoàng, Xuân Huấn, 1954-,
5
Nguyễn, Đình Trí, 1931-
5
Phan, Anh, 1939?-,
5
Phùng, Trung Tập,
5
Vũ, Hào Quang, 1954-,
5
Đào, Huy Bích, 1937-
5
Đặng, Quốc Bảo,
4
Dieudonne, J.
4
Lê, Danh Tốn, 1953-,
4
Lê, Thị Thu Thuỷ, 1970-,
4
Nguyễn, Am Hiểu,
4
Nguyễn, Hàm Giá, 1944-,
4
Nguyễn, Hồng Cổn, 1956-,
4
Nguyễn, Hữu Vui, 1937-,
Xem tất cả ...
Ít hơn ...
Ngôn ngữ
1,018
Vietnamese
798
English
1
Chinese
Thể loại
1
Textbooks
Era
2
1890-1969
Năm xuất bản
Từ:
Tới:
×
Đang tải...