Hiển thị
1,041 - 1,041
kết quả trong
1,041
tìm kiếm theo '
(((( Sổ phan ) OR ( Sổ thao ))) OR ((((((((( Sổ (thucy OR thuc) ) OR ( Sổ thuy ))) OR ( Sổ thu ))) OR ((( Sổ tao ) OR ( Sổ khai ))))) OR ( Sổ nham ))))
'
Bỏ qua nội dung này
Toggle navigation
VuFind
Tài khoản của bạn
Đăng xuất
Đăng nhập
Ngôn ngữ
English
VietNamese
Trang chủ
Dịch vụ
Tin tức
Về chúng tôi
Giờ mở cửa
Thứ 2 - 5: 9am - 9pm
Thứ 6 - 7: 9am - 6pm
Catalog
Tất cả các trường
Nhan đề
Tác giả
Chủ đề
Call Number
Số ISBN/ISSN
Từ khóa
Tìm kiếm
Nâng cao
Tìm kiếm: (((( Sổ phan ) OR ( Sổ thao ))) OR ((((((((( Sổ (thucy OR thuc) ) OR ( Sổ thuy ))) OR ( Sổ thu ))) OR ((( Sổ tao ) OR ( Sổ khai ))))) OR ( Sổ nham ))))
Bạn có thể sử dụng thuật ngữ tìm kiếm:
:
thao »
theo
,
khao
,
tham
nham »
nam
,
nhan
,
pham
Hiển thị
1,041 - 1,041
kết quả trong
1,041
tìm kiếm theo '
(((( Sổ phan ) OR ( Sổ thao ))) OR ((((((((( Sổ (thucy OR thuc) ) OR ( Sổ thuy ))) OR ( Sổ thu ))) OR ((( Sổ tao ) OR ( Sổ khai ))))) OR ( Sổ nham ))))
', Thời gian tìm kiếm: 0.14s
Sắp xếp
Mức độ liên quan
Ngày giảm dần
Ngày tăng dần
Ký hiệu xếp giá
Tác giả
Nhan đề
1041
Đặc điểm thành ngữ tiếng Hàn có yếu tố chỉ con vật : Trong sự đối chiếu với thành ngữ tiếng Việt tương đương Luận văn ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 /...
Tác giả
Nguyễn, Minh Hiền
Xuất bản 2005
Call Number:
Đang tải...
Đặt tại:
Đang tải...
Sách
Đang tải...
Save to List
Lưu vào:
[1]
« Trước
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
Công cụ tìm kiếm:
Lấy RSS Feed
—
Gửi tìm kiếm này qua Email
—
Lưu tìm kiếm
Thu hẹp tìm kiếm
Hệ thống
1,011
Koha
30
Dspace
Thư viện
1,011
Thư viện DL
Định dạng
985
Book
26
Serial
12
Dataset
7
Article
1
Presentation
Tác giả
32
Dương, Thu Thủy
9
Nguyễn, Bá Diến, 1956-,
8
Lê, Cảm, 1954-,
8
Nguyễn, Đăng Dung, 1952-,
8
Phan, Văn Hạp, 1939-
7
Hoàng, Thị Kim Quế, 1955-,
Thêm ...
7
Hồ, Thuần,
7
Trần, Trí Dõi, 1953-,
7
Trịnh, Thị Hoa Mai, 1957-,
6
Hà,Quang Thụy, 1952-,
6
Nguyễn, Ngọc Chí, 1957-,
6
Nguyễn, Đình Trí, 1931-
6
Phạm, Duy Nghĩa, 1965-,
6
Phạm, Hồng Thái, 1953-,
6
Phạm, Văn Dũng, 1957-,
6
Đào, Huy Bích, 1937-
6
Đặng, Xuân Hải, 5/10/1950-,
5
Bộ Giáo dục và đào tạo
5
Hoàng, Trọng Phiến, 1934-,
5
Hoàng, Xuân Huấn, 1954-,
5
Nguyễn, Viết Kính,
5
Phan, Anh, 1939?-,
5
Phùng, Trung Tập,
5
Vũ, Hào Quang, 1954-,
5
Đặng, Quốc Bảo,
4
Dieudonne, J.
4
Halliday, D.
4
Lê, Danh Tốn, 1953-,
4
Lê, Thị Thu Thuỷ, 1970-,
4
Nguyễn, Am Hiểu,
Xem tất cả ...
Ít hơn ...
Ngôn ngữ
1,040
Vietnamese
808
English
1
Chinese
Era
2
1890-1969
Năm xuất bản
Từ:
Tới:
×
Đang tải...