Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2002
|
Phiên bản: | Tái bản lần 6, có chỉnh lý |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02817nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036686 | ||
005 | 20150529104746.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045148 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 510.71 | ||
090 | |a 510.71 |b NG-T(1) 2002 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đình Trí, |d 1931- | |
245 | 0 | 0 | |a Toán học cao cấp. |n Tập 1, |p Đại số và hình học giải tích / |c Cb. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | |a Tái bản lần 6, có chỉnh lý | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2002 | ||
653 | |a Hình học giải tích | ||
653 | |a Toán cao cấp | ||
653 | |a Đại số | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Hồ Quỳnh, |d 1934- | |
700 | 1 | |a Tạ, Văn Đĩnh, |d 1933- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 879 |d 879 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12181 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT000871 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12182 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT004187 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12183 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT007503 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12184 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT010819 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12185 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT014135 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12186 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT017451 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12187 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT020767 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12188 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT024083 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12189 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT027399 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12190 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT030715 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12191 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK000871 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12192 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK001871 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12193 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK002871 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 12194 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK003871 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |