Đại số tuyến tính /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02600nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036311 | ||
005 | 20150529104712.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044702 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 512 | ||
090 | |a 512 |b NG-H 2000 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Việt Hưng, |d 1954- | |
245 | 1 | 0 | |a Đại số tuyến tính / |c Nguyễn Hữu Việt Hưng |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia, |c 2000 | ||
300 | |a 317 tr. | ||
653 | |a Không gian véc tơ | ||
653 | |a Ma trận | ||
653 | |a Ánh xạ tuyến tính | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 827 |d 827 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11453 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT000819 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11454 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT004135 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11455 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT007451 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11456 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT010767 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11457 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT014083 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11458 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT017399 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11459 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT020715 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11460 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT024031 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11461 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT027347 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11462 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT030663 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11463 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK000819 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11464 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK001819 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11465 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK002819 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 11466 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK003819 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |