Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
ĐHQGHN,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02765nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035857 | ||
005 | 20150529104548.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044205 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b NG-M 2001 | ||
094 | |a 22.161.1 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Mậu, |d 1949- | |
245 | 1 | 0 | |a Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến / |c Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thuỷ Thanh |
260 | |a H.: |b ĐHQGHN, |c 2001 | ||
300 | |a 270 tr. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Hàm nhiều biến | ||
653 | |a Phép tính tích phân | ||
653 | |a Phép tính vi phân | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thuỷ Thanh | |
700 | 1 | |a Đặng, Huy Ruận, |d 20/02/1939- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 699 |d 699 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9661 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000691 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9662 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT004007 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9663 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007323 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9664 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010639 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9665 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013955 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9666 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017271 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9667 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020587 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9668 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023903 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9669 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT027219 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9670 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030535 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9671 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000691 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9672 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001691 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9673 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002691 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9674 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003691 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |