Bài tập lí thuyết hàm số biến thực : Các bài toán và định lí /
Các bài tập phục vụ cho giáo trình lí thuyết hàm số biến thực; Lí thuyết tập hợp; Lí thuyết hàm, Lí thuyết tích phân; Các khái niệm tôpô.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1979
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02848nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000873 | ||
005 | 20150529103816.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950000900 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b OTR 1979 | ||
094 | |a 22.161.5 | ||
100 | 1 | |a Otran, YU.S. | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập lí thuyết hàm số biến thực : |b Các bài toán và định lí / |c YU.S. Otran ; Ngd. : Trần Phúc Cương |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1979 | ||
300 | |a 382 tr. | ||
520 | |a Các bài tập phục vụ cho giáo trình lí thuyết hàm số biến thực; Lí thuyết tập hợp; Lí thuyết hàm, Lí thuyết tích phân; Các khái niệm tôpô. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Hàm số biến thực | ||
700 | 1 | |a Trần, Phúc Cương, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 58 |d 58 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 687 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000050 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 688 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003366 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 689 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006682 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 690 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT009998 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 691 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013314 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 692 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016630 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 693 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT019946 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 694 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023262 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 695 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026578 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 696 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT029894 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 697 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000050 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 698 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001050 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 699 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002050 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 700 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003050 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |