Toán học cao cấp : T. 3: Phép tính giải tích nhiều biến số /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1999
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02809nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032744 | ||
005 | 20150529104325.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010040990 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 510.71 | ||
090 | |a 510.71 |b NG-T(3) 1999 | ||
245 | |a Toán học cao cấp : |b T. 3: Phép tính giải tích nhiều biến số / |c Cb.: Nguyễn Đình Trí | ||
250 | |a Tái bản lần 2 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1999 | ||
300 | |a 256 tr. | ||
653 | |a Hàm số | ||
653 | |a Phép tính giải tích | ||
653 | |a Phép tính vi phân | ||
653 | |a Phương trình vi phân | ||
653 | |a Toán cao cấp | ||
653 | |a Tích phân bội | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Trí, |d 1931- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 505 |d 505 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 6945 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT000497 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 6946 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT003813 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 6947 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT007129 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 6948 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT010445 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 6949 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT013761 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 6950 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT017077 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 6951 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT020393 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 6952 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT023709 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 6953 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT027025 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 6954 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT030341 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 6955 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK000497 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 6956 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK001497 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 6957 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK002497 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 6958 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK003497 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |