Bài tập giải tích. Tập 2. Phần 2, Tích phân phụ thuộc tham số- Tích phân bội; Tích phân đường và tích phân mặt /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02787nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031722 | ||
005 | 20150529104314.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039967 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b TR-L(2.2) 2001 | ||
094 | |a 22.161.12 | ||
100 | 1 | |a Trần, Đức Long, |d 1945- | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập giải tích. |n Tập 2. Phần 2, |p Tích phân phụ thuộc tham số- Tích phân bội; Tích phân đường và tích phân mặt / |c Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2001 | ||
300 | |a 248 tr. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Tích phân | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Quốc Toàn, |d 1945- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Sang | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 488 |d 488 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6707 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000480 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6708 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003796 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6709 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007112 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6710 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010428 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6711 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013744 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6712 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017060 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6713 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020376 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6714 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023692 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6715 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT027008 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6716 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030324 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6717 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000480 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6718 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001480 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6719 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002480 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6720 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003480 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |