Giải tích toán học I. Phần 2, Phép tính tích phân hàm một biến /
Giới thiệu tích phân không xác định, tích phân xác định và tích phân suy rộng. Chuỗi số và chuỗi hàm.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1991
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02874nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017836 | ||
005 | 20150529104043.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024991 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b MA-N(1.2) 1991 | ||
100 | 1 | |a Mai, Thúc Ngỗi | |
245 | 1 | 0 | |a Giải tích toán học I. |n Phần 2, |p Phép tính tích phân hàm một biến / |c Mai Thúc Ngỗi |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1991 | ||
300 | |a 234 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu tích phân không xác định, tích phân xác định và tích phân suy rộng. Chuỗi số và chuỗi hàm. | ||
653 | |a Chuỗi số | ||
653 | |a Giải tích toán học | ||
653 | |a Hàm một biến | ||
653 | |a Phép tính tích phân | ||
653 | |a Tích phân bất định | ||
653 | |a Tích phân xác định | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 249 |d 249 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3361 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000241 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3362 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003557 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3363 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006873 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3364 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010189 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3365 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013505 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3366 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016821 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3367 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020137 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3368 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023453 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3369 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026769 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3370 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030085 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3371 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000241 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3372 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001241 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3373 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002241 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3374 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003241 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |