Phép tính vi phân và tích phân. Tập 2, Giải tích I và II /

Giới thiệu hai phép tính cơ bản của giải tích. Đó là phép tính vi phân và phép tính tích phân. Sách là giáo trình dành cho sinh viên hai năm đầu của hệ các trường Đại học sư phạm.

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Văn Khuê, 1940?-
Đồng tác giả: Cấn, Văn Tuất, Đậu, Thế Cấp
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHQGHN, 1995
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03034nam a2200481 a 4500
001 dlc000000003
005 20150529103743.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU970000003 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 515 
090 |a 515  |b NG-K(2) 1995 
094 |a 22.161.6z73 
095 |a 517.212(075) 
100 1 |a Nguyễn, Văn Khuê,  |d 1940?- 
245 1 0 |a Phép tính vi phân và tích phân.  |n Tập 2,  |p Giải tích I và II /  |c Nguyễn Văn Khuê, Cấn Văn Tuất, Đậu Thế Cấp 
260 |a H. :  |b ĐHQGHN,  |c 1995 
300 |a 272 tr. 
520 |a Giới thiệu hai phép tính cơ bản của giải tích. Đó là phép tính vi phân và phép tính tích phân. Sách là giáo trình dành cho sinh viên hai năm đầu của hệ các trường Đại học sư phạm. 
653 |a Giáo trình 
653 |a Giải tích 
653 |a Phép tính tích phân 
653 |a Phép tính vi phân 
700 1 |a Cấn, Văn Tuất 
700 1 |a Đậu, Thế Cấp 
942 |c GT 
999 |c 11  |d 11 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 29  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |l 1  |o 515   |p GT000003  |r 2015-06-10  |s 2015-06-10  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 30  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT003319  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 31  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT006635  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 32  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT009951  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 33  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT013267  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 34  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT016583  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 35  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT019899  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 36  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT023215  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 37  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT026531  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 38  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p GT029847  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 39  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p TK000003  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 40  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p TK001003  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 41  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p TK002003  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_000000000000000  |7 0  |9 42  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515   |p TK003003  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK